Characters remaining: 500/500
Translation

khản cổ

Academic
Friendly

Từ "khản cổ" trong tiếng Việt một tính từ, được sử dụng để mô tả tình trạng của giọng nói khi bị khàn, tức là giọng nói không còn rõ ràng, trong trẻo trở nên thô ráp, có thể do nhiều nguyên nhân như cảm lạnh, viêm họng, hoặc la hét quá nhiều.

Định nghĩa:
  • Khản cổ: Tình trạng giọng nói bị khàn, không còn trong trẻo, thường do bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay tôi bị khản cổ nên không thể nói chuyện nhiều."
    • "Sau khi hát nhiều, ấy đã bị khản cổ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù đã cố gắng nói to để mọi người nghe, nhưng giọng của anh ấy lại khản cổ đã la hét quá nhiều trong buổi tiệc."
    • "Khản cổ triệu chứng thường gặp khi chúng ta bị cảm lạnh, cần phải giữ ấm cho cổ họng."
Cách sử dụng:
  • "Khản cổ" thường được sử dụng khi nói về tình trạng sức khỏe liên quan đến giọng nói, nhưng cũng có thể được dùng trong văn viết hoặc khi mô tả trạng thái của một người nào đó.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "khản cổ do cảm" hoặc "khản cổ sau khi hát".
Biến thể từ gần giống:
  • Một số từ gần giống có thể kể đến như "khàn" (không chữ "cổ"), chỉ tình trạng giọng nói khan nhưng không nhấn mạnh vào vị trí cổ họng.
  • Từ đồng nghĩa có thể "khàn giọng" nhưng "khản cổ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả rõ rệt hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "khản cổ", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh, thường liên quan đến sức khỏe, có thể không phù hợp khi nói về những vấn đề khác không liên quan đến giọng nói.
  • Ngoài ra, từ "khản cổ" thường mang ý nghĩa tiêu cực, vậy khi sử dụng, bạn có thể cần cân nhắc về cách diễn đạt để tránh gây hiểu lầm hoặc làm người khác cảm thấy không thoải mái.
  1. Nh. Khản.

Comments and discussion on the word "khản cổ"